블로그

Bảng điểm đánh giá điều kiện đăng ký Visa F-2-7

2025-10-27
블로그 메인 이미지

Nếu tổng điểm đánh giá đạt từ 80 điểm trở lên, bạn đủ điều kiện nộp đơn xin chuyển đổi sang Visa F-2-7. Nếu bạn đang chuẩn bị xin chuyển đổi Visa F-2-7, hãy kiểm tra khả năng đủ điều kiện của mình thông qua bảng điểm chi tiết dưới đây.

🔗 Giới thiệu về Visa F-2-7 và điều kiện đăng ký

 

✅ Bảng điểm đánh giá Visa F-2-7

Chỉ những người có tổng điểm từ 80 trở lên mới có thể nộp đơn xin chuyển đổi Visa F-2-7.
Tổng điểm tối đa là 170 điểm. Càng đạt điểm cao, thời hạn cư trú được cấp càng dài — tối thiểu 1 năm, tối đa 5 năm.

Hạng mục đánh giá

Điểm

Hạng mục chung

Độ tuổi

25

Trình độ học vấn

25

Năng lực tiếng Hàn

20

Thu nhập hàng năm

60

Cộng điểm·Trừ điểm

Cộng điểm

40

Trừ điểm

-70

  Bảng điểm chi tiết F-2-7 / Hạng mục chung

 [Độ tuổi]

Căn cứ theo ngày tháng năm sinh trên hộ chiếu tính đến ngày nộp đơn.

Độ tuổi

Điểm

18–24 tuổi

23

25–29 tuổi

25

30–34 tuổi

23

35–39 tuổi

20

40–44 tuổi

12

45–50 tuổi

8

Từ 51 tuổi trở lên

3

[Trình độ học vấn]

Chỉ công nhận bằng cấp được xác minh thông qua cơ quan cấp bằng.
※ Trường hợp có nhiều bằng cấp (không cần cùng lĩnh vực), sẽ tính điểm theo bằng có điểm cao nhất.

Trình độ học vấn

Điểm

Tiến sĩ

Khối khoa học kỹ thuật / Song bằng

25

Ngoài khối khoa học kỹ thuật

20

Thạc sĩ

Khối khoa học kỹ thuật / Song bằng

20

Ngoài khối khoa học kỹ thuật

17

Cử nhân

Khối khoa học kỹ thuật / Song bằng

17

Ngoài khối khoa học kỹ thuật

15

Cao đẳng

Khối khoa học kỹ thuật / Song bằng

15

Ngoài khối khoa học kỹ thuật

10

[Năng lực tiếng Hàn]

Bao gồm TOPIK hoặc Chương trình hội nhập xã hội KIIP (Korea Immigration & Integration Program)

Trình độ tiếng Hàn (TOPIK / KIIP)

Điểm

Cao cấp

TOPIK cấp 5 trở lên / KIIP 5

20

Trung cấp

TOPIK 4 / KIIP 4

15

TOPIK 3 / KIIP 3

10

Sơ cấp

TOPIK 2 / KIIP 2

5

TOPIK 1 / KIIP 1

3

[Thu nhập hàng năm]

Dựa trên chứng nhận thu nhập do cơ quan thuế Hàn Quốc cấp, xác nhận mức thu nhập chịu thuế trong năm gần nhất.

Thu nhập hàng năm (KRW)

Điểm

Từ 100 triệu trở lên

60

90–80 triệu

58

80–70 triệu

56

70–60 triệu

53

60–50 triệu

50

50–40 triệu

45

40–30 triệu

40

30–40 triệu (gần tối thiểu)

30

Từ mức lương tối thiểu đến dưới 30 triệu

10

Dưới mức lương tối thiểu / thất nghiệp

0

 

✅ Bảng điểm F-2-7 / Hạng mục cộng – trừ điểm

[Cộng điểm]

Hạng mục cộng điểm

Điểm

Nhân tài từ quốc gia từng tham chiến tại Triều Tiên

20

Được cơ quan hành chính trung ương Hàn Quốc giới thiệu

20

Hoàn thành cấp 5 chương trình KIIP

10

Tiến sĩ

Đại học xuất sắc

30

Đại học Hàn Quốc

10

Thạc sĩ

Đại học xuất sắc

20

Đại học Hàn Quốc

7

Cử nhân

Đại học xuất sắc

15

Đại học Hàn Quốc

5

Hoạt động tình nguyện xã hội tại Hàn Quốc

Từ 3 năm trở lên

7

Từ 2 đến dưới 3 năm

5

Từ 1 đến dưới 2 năm

1

[Trừ điểm]

  • Nếu có vi phạm Luật Quản lý Xuất nhập cảnh, bị phạt hành chính, lệnh trục xuất hoặc cưỡng chế xuất cảnh trong 3–5 năm gần nhất.
  • Nếu có tiền án hình sự hoặc bị phạt tiền từ 3 năm trở lại đây, sẽ bị trừ điểm. (Nếu bị phạt tiền từ 3 triệu KRW trở lên hoặc hình phạt nặng hơn, sẽ bị loại khỏi điều kiện đăng ký.)

Hạng mục trừ điểm

Điểm

Vi phạm Luật Xuất nhập cảnh

Phạt trên 3 triệu KRW / Trục xuất / Cưỡng chế xuất cảnh

-30

Phạt 1–3 triệu KRW

-20

Phạt 0.5–1 triệu KRW

-10

Tiền án hình sự

Phạt trên 3 triệu KRW hoặc án hình sự

-40

Phạt 2–3 triệu KRW

-3

Phạt dưới 2 triệu KRW

-2

✅ Thông tin liên quan

🔗 Giới thiệu về Visa F-2-7 và điều kiện đăng ký
🔗 Chi tiết về kỳ thi TOPIK
🔗 Chi tiết về chương trình KIIP