1 |
하노이 국립대학교 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vietnam National University, Hanoi |
Hanoi |
100 |
2 |
호치민 국립대학교 |
Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Vietnam National University, Ho Chi Minh City |
Ho Chi Minh City |
99.83 |
3 |
똔득탕 대학교 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Ton Duc Thang University |
Ho Chi Minh City |
95 |
4 |
하노이 과학기술대학교 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hanoi University of Science and Technology |
Hanoi |
84.26 |
5 |
듀이탄 대학교 |
Trường Đại học Duy Tân |
Duy Tan University |
Da Nang |
83.94 |
6 |
호치민 경제대학교 |
Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
University of Economics Ho Chi Minh City |
Ho Chi Minh City |
79.18 |
7 |
하노이 교육대학교 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Hanoi National University of Education |
Hanoi |
66.52 |
8 |
상업대학교 |
Trường Đại học Thương Mại |
Thuongmai University |
Hanoi |
63.14 |
9 |
깐토 대학교 |
Trường Đại học Cần Thơ |
Can Tho University |
Can Tho |
62.28 |
10 |
다낭 대학교 |
Đại học Đà Nẵng |
Danang University |
Da Nang |
62.13 |
11 |
응우옌 탓 탄 대학교 |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Nguyen Tat Thanh University |
Ho Chi Minh City |
61.16 |
12 |
후에 대학교 |
Đại học Huế |
Hue University |
Huế |
60.76 |
13 |
투이러이 대학교 |
Trường Đại học Thuỷ lợi |
Thuy Loi University |
Hanoi |
59.48 |
14 |
빈 대학교 |
Trường Đại học Vinh |
Vinh University |
Thành Phố Vinh |
58.74 |
15 |
호치민 산업대학교 |
Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Industrial University of Ho Chi Minh City |
Ho Chi Minh City |
58.11 |
16 |
국립경제대학교 |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
National Economics University |
Hanoi |
57.98 |
17 |
꾸이년대학교 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Quy Nhon University |
Qui Nhơn |
57.19 |
18 |
투저우못대학교 |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Thu Dau Mot University |
Thủ Dầu Một |
56.46 |
19 |
하노이 산업대학교 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Hanoi University of Industry |
Hanoi |
56.05 |
20 |
하노이 약학대학교 |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Hanoi University of Pharmacy |
Hanoi |
55.86 |
21 |
베트남 국립농업대학 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Vietnam Academy of Agriculture |
Hanoi |
55.8 |
22 |
뱅킹 학회 |
Học viện Ngân hàng |
Banking Academy |
Hanoi |
55.59 |
23 |
호치민시립 기술교육대학교 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City University of Technology and Education |
Ho Chi Minh City |
55.3 |
24 |
외상(외국무역)대학교 |
Trường Đại học Ngoại Thương |
Foreign Trade University |
Hanoi |
54.91 |
25 |
호치민 오픈대학교 |
Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City Open University |
Ho Chi Minh City |
54.04 |
26 |
호치민 은행대학교 |
Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City Banking University |
Ho Chi Minh City |
53.98 |
27 |
교통통신 대학교 |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
University of Transport and Communications |
Hanoi |
53.95 |
28 |
광물지질 대학교 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Hanoi University of Mining and Geology |
Hanoi |
53.88 |
29 |
우정통신기술원 |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông |
Posts and Telecommunications Institute of Technology |
Hanoi |
53.67 |
30 |
공공의과대학 |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Hanoi University of Public Health |
Hanoi |
53.44 |
31 |
타이응우옌대학교 |
Đại học Thái Nguyên |
Thai Nguyen University |
Thái Nguyên |
53.06 |
32 |
하노이 과학기술대학교 |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
University of Science and Technology of Hanoi |
Hanoi |
52.46 |
33 |
달랏대학교 |
Trường Đại học Đà Lạt |
Dalat University |
Da Lạt |
51.66 |
34 |
하노이 토목공학대학교 |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Hanoi University of Civil Engineering |
Hanoi |
51.55 |
35 |
홍덕대학교 |
Trường Đại học Hồng Đức |
Hong Duc University |
Thanh Hoa |
51.5 |
36 |
하노이의과대학교 |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Hanoi Medical University |
Hanoi |
51.37 |
37 |
호치민 교육대학교 |
Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City University of Education |
Ho Chi Minh City |
51.3 |
38 |
동탑대학교 |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Dong Thap University |
Cao Lãnh |
51.13 |
39 |
호치민 공과대학교 |
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City University of Technology |
Ho Chi Minh City |
51.05 |
40 |
금융학회 |
Học viện Tài chính |
Vietnam Academy of Finance |
Hanoi |
50,52 |
41 |
반랑 대학교 |
Trường Đại học Văn Lang |
Van Lang Private University |
Ho Chi Minh City |
50.49 |
42 |
전력 대학교 |
Trường Đại học Điện lực |
Electric Power University |
Hanoi |
50.38 |
43 |
호치민 교통대학교 |
Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City University of Transport
|
Ho Chi Minh City |
49.75 |
44 |
페니카 대학교 |
Trường Đại học Phenikaa |
Phenikaa University |
Hanoi |
49.71 |
45 |
하노이 교육대학교 2 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Hanoi Pedagogical University 2 |
Hanoi |
49.52 |
46 |
금융마케팅대학교 |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
University of Finance - Marketing |
Ho Chi Minh City |
49.15 |
47 |
홍옌 기술교육대학교 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Hung Yen University of Technology and Education |
Hưng Yên |
49.01 |
48 |
운송기술대학교 |
Trường Đại học Công nghệ giao thông vận tải |
University of Transport Technology |
Hanoi |
48.05 |
49 |
호치민 건설대학교 |
Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh |
University of Architecture Ho Chi Minh City |
Ho Chi Minh City |
48.05 |
50 |
하노이 자원환경대학교 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Hanoi University of Natural Resources and Environment |
Hanoi |
47.65 |
51 |
저널리즘 및 커뮤니케이션 학회 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Academy of Journalism and Communication |
Hanoi |
47.36 |
52 |
사이공 대학교 |
Trường Đại học Sài Gòn |
Saigon University |
Ho Chi Minh City |
47.2 |
53 |
탕롱 대학교 |
Trường Đại học Thăng Long |
Thang Long University |
Hanoi |
46.99 |
54 |
나트랑 대학교 |
Trường Đại học Nha Trang |
Nha Trang University |
Nha Trang |
46.72 |
55 |
하노이 법학대학 |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Hanoi Law University |
Hanoi |
46.66 |
56 |
하노이 수도대학교 |
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội |
Hanoi Metropolitan University |
Hanoi |
46.51 |
57 |
산업경제기술대학교 |
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
University of Economics - Technology for Industries |
Hanoi |
46.5 |
58 |
베트남 여자 학회 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam |
Vietnam Women's Institute |
Hanoi |
46,43 |
59 |
호치민 법학대학 |
Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City University of Law |
Ho Chi Minh City |
46.18 |
60 |
호치민 문화대학교 |
Trường Đại học Văn hoá TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City University of Culture |
Ho Chi Minh City |
45,46 |
61 |
남칸토 대학교 |
Trường Đại học Nam Cần Thơ |
Nam Can Tho University |
Cần Thơ |
45.45 |
62 |
홍방 국제 대학교 |
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
Hong Bang International University |
Ho Chi Minh City |
45.17 |
63 |
정책 및 개발 아카데미 |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Institute of Policy and Development |
Hanoi |
45.02 |
64 |
베트남 해양대학교 |
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam |
Vietnam Maritime University |
Hải Phòng |
44.94 |
65 |
호치민 산업 무역 대학교 |
Trường Đại học Công Thương |
Ho Chi Minh City University of Industry and Trade |
Ho Chi Minh City |
44.89 |
66 |
FPT 대학교 |
Trường Đại học FPT |
FPT University |
Hanoi |
44.74 |
67 |
노동조합대학교 |
Trường Đại học Công đoàn |
Trade Union University |
Hanoi |
44.54 |
68 |
끼엔장 대학교 |
Trường Đại học Kiên Giang |
Kien Giang University |
Kiên Giang |
44.21 |
69 |
호치민 경제 금융 대학교 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City University of Economics and Finance |
Ho Chi Minh City |
44.19 |
70 |
팜 응옥 타치 의과대학 |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Pham Ngoc Thach University of Medicine |
Ho Chi Minh City |
44,18 |
71 |
국립행정학회 |
Học viện Hành chính Quốc gia |
National Academy of Public Administration |
Hanoi |
44.06 |
72 |
외교연구학회 |
Học viện Ngoại giao |
Diplomatic Academy of Vietnam |
Hanoi |
44.05 |
73 |
떠이응웬 대학교 |
Trường Đại học Tây Nguyên |
Tay Nguyen University |
Buôn Ma Thuột |
43.63 |
74 |
하이퐁 대학교 |
Trường Đại học Hải Phòng |
Hai Phong University |
Hải Phòng |
43.38 |
75 |
노동 사회 대학교 |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
University of Labour and Social affairs |
Hanoi |
42.83 |
76 |
하노이 건축대학교 |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Hanoi Architectural University |
Hanoi |
42.82 |
77 |
깐토 의과대학교 |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Can Tho University of Medicine and Pharmacy |
Cần Thơ |
42.79 |
78 |
동나이 공과대학교 |
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
Dong Nai University of Technology |
Đồng Nai |
42.7 |
79 |
베트남 전통의학대학교 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Vietnam University of Traditional Medicine |
Hanoi |
42.69 |
80 |
태이도 대학교 |
Trường Đại học Tây Đô |
Tay Do University |
Cần Thơ |
42.56 |
81 |
빈 의과대학교 |
Trường Đại học Y khoa Vinh |
Vinh Medical University |
Thành Phố Vinh |
42.31 |
82 |
깐토 공과대학교 |
Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ |
Can Tho University of Technology |
Cần Thơ |
41.85 |
83 |
하노이 오픈대학교 |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
Hanoi Open University |
Hanoi |
41.84 |
84 |
부옷마투옷 의과대학교 |
Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột |
Buon Ma Thuot Medical University
|
Buôn Ma Thuột |
41.58 |
85 |
호치민 의학 약학 대학교 |
Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City University of Medicine & Pharmacy |
Ho Chi Minh City |
41.58 |
86 |
타이빈 의학 약학 대학교 |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Thai Binh University of Medicine and Pharmacy |
Thái Bình |
41.53 |
87 |
교육 경영 학회 |
Học viện Quản lý giáo dục |
Education Management Academy |
Hanoi |
41.52 |
88 |
짜 빈 대학교 |
Trường Đại học Trà Vinh |
Tra Vinh University |
Trà Vinh |
41.51 |
89 |
베트남 청소년 학회 |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam |
Vietnam Youth Academy |
Hanoi |
41.4 |
90 |
바리아 - 붕따우 대학교 |
Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu |
Ba Ria - Vung Tau University |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
41.33 |
91 |
다낭 의학 약학 대학교 |
Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
Da Nang University of Medicine and Pharmacy |
Da Nang |
41.1 |
92 |
동아시아공과대학 |
Trường Đại học Công nghệ Đông Á |
East Asia University of Technology |
Hanoi |
41.05 |
93 |
호아센 대학교 |
Trường Đại học Hoa Sen |
Hoa Sen University |
Ho Chi Minh City |
40.72 |
94 |
하노이 경영기술대학교 |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Hanoi University of Business and Technology |
Hanoi |
40,71 |
95 |
하롱 대학교 |
Trường Đại học Hạ Long |
Halong University |
Quảng Ninh |
40.51 |
96 |
빈 기술 교육대학교 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
Vinh University of Technology Education |
Thành Phố Vinh |
39.86 |
97 |
서북대학교 |
Trường Đại Học Tây Bắc |
Tay Bac University |
Sơn La |
39.81 |
98 |
남딘 간호대학교 |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Nam Định University of Nursing |
Nam Định |
39.73 |
99 |
베트남-흥 산업대학교 |
Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Viet - Hung Industrial University |
Hanoi |
39.51 |
100 |
하노이 문화대학교 |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Hanoi Culture University |
Hanoi |
39.23 |