Thu nhập | Điểm số | Điểm của tôi |
---|---|---|
25 triệu won~ | 50 |
|
35 triệu won~ | 80 |
|
50 triệu won~ | 120 |
|
Điểm tiếng hàn | Điểm số | Điểm của tôi |
---|---|---|
Cấp 2/ giai đoạn 2/ 41-60 điểm | 50 |
|
Cấp 3/ giai đoạn 3/ 61-80 điểm | 80 |
|
Cấp 4/ giai đoạn 4/ 81 điểm trở lên | 120 |
|
Độ tuổi | Điểm số | Điểm của tôi |
---|---|---|
19~26 | 40 |
|
27~33 | 60 |
|
34~40 | 30 |
|
Trên 41 ~ | 10 |
|
Tiêu chí cộng điểm | Điểm số | Điểm của tôi |
---|---|---|
Được đề xuất bởi cơ quan trung ương hoặc chính quyền địa phương | 30 |
|
Được đề xuất bởi doanh nghiệp tuyển dụng | 50 |
|
Làm việc tại nơi hiện tại trên 3 năm | 20 |
|
Làm việc trên 3 năm tại khu vực giảm dân số hoặc khu vực nông thôn ( ấp, xã) | 20 |
|
Có chứng chỉ hoặc bằng cấp trong nước | 20 |
|
Có giấy phép lái xe trong nước | 10 |
|
Tiêu chí trừ điểm | Số lầ | Điểm số | Điểm của tôi |
---|---|---|---|
Người từng bị phạt tiền dưới 1 triệu won | 1 lần | 5 |
|
2 lần | 10 |
|
|
Trên 3 lần | 20 |
|
|
Người bị hạn chế lưu trú do nợ thuế | 1 lần | 5 |
|
2 lần | 10 |
|
|
Trên 3 lần | 20 |
|
|
Người vi phạm luật quản lý xuất nhập cảnh và bị xử lý hành chính ( bao gồm cả bị phạt tiền) | 1 lần | 5 |
|
2 lần | 10 |
|
|
Trên 3 lần | 20 |
|