Tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa đang khiến quy mô dân số Hàn Quốc suy giảm, kéo theo nhiều ảnh hưởng đến toàn xã hội. Trong đó, tác động rõ rệt nhất chính là tình trạng thiếu hụt nhân lực tại các doanh nghiệp.
Đặc biệt, các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở địa phương gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm đủ ứng viên trong nước, vì thế việc tuyển dụng lao động nước ngoài dần trở thành một giải pháp thay thế.
Ngay cả những tập đoàn lớn – vốn ít chịu áp lực thiếu hụt lao động – cũng ngày càng sử dụng chiến lược tuyển dụng người nước ngoài nhằm thu hút và giữ chân nhân tài xuất sắc.
Mỗi doanh nghiệp có bối cảnh khác nhau, nhưng có một điều chắc chắn: số lượng doanh nghiệp cân nhắc tuyển dụng lao động nước ngoài ngày càng tăng.
Vậy, đối với những doanh nghiệp lần đầu tiên tìm hiểu vấn đề này, điều quan trọng nhất cần suy nghĩ trước tiên là gì?
Hãy cùng điểm qua những yếu tố cốt lõi để bắt đầu.

Điều đầu tiên cần xác định là doanh nghiệp đang cần người lao động đảm nhận công việc gì.
Khác với lao động trong nước, người nước ngoài cần visa phù hợp với từng loại công việc, và mỗi loại visa sẽ quy định riêng điều kiện cho cả người lao động lẫn doanh nghiệp.
Ví dụ: có ngành nghề không được phép theo một số loại visa. Nếu ứng viên không đáp ứng điều kiện cấp visa, hoặc doanh nghiệp không đủ tiêu chuẩn tuyển dụng, thì việc ký hợp đồng sẽ không thể thực hiện.
Do đó, trước hết cần xác định rõ vị trí công việc cần tuyển, rồi sau đó kiểm tra kỹ lưỡng điều kiện tuyển dụng theo quy định của loại visa tương ứng.
Điều kiện tuyển dụng sẽ thay đổi tùy theo loại công việc và loại visa được phép sử dụng.
| Loại hình công việc | Vísa cho phép | Ví dụ công việc | Điều kiện của doanh ngihiệp |
| Việc làm bán thời gian | D-2 (du học), D-4 (đào tạo), D-10 (chuẩn bị việc làm), H-1 (Working Holiday) | Văn phòng, nhà hàng… việc làm bán thời gian | Không yêu cầu đặc biệt |
| Lao động phổ thông | E-9 (lao động phổ thông) | Sản xuất, nông nghiệp – chăn nuôi, đóng tàu, xây dựng, ngư nghiệp, dịch vụ… |
Tùy theo ngành nghề (xem chi tiết) |
| Công việc chuyên môn | E-7 (lao động chuyên môn) | Lập trình viên, marketer, kiến trúc sư, kỹ sư hóa chất, chuyên gia robot, y tá, đầu bếp, điều dưỡng… |
Khác nhau theo từng vị trí (xem chi tiết) |
※ Người có visa F-2 (cư trú), F-4 (người gốc Hàn), F-5 (thường trú), F-6 (kết hôn) có thể được tuyển dụng tự do, không bị hạn chế.
※ Trong nhóm công việc chuyên môn, visa E-7 là phổ biến nhất, ngoài ra còn có các loại visa E-1 ~ E-6.
Đối với việc làm bán thời gian, doanh nghiệp không phải đáp ứng điều kiện riêng, nhưng người lao động chỉ được phép làm việc theo số giờ quy định/tuần. Vì vậy, không thể làm việc toàn thời gian như lao động phổ thông.
Đối với lao động phổ thông (E-9), tuyển dụng thông qua hệ thống EPS (Chương trình Cấp phép việc làm) do Bộ Lao động và Việc làm Hàn Quốc quản lý.
Quy trình tuyển dụng áp dụng cho lao động phổ thông (E-9)
Đối với lao động chuyên môn (E-7), điều kiện khác nhau tùy từng vị trí công việc. Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục hỗ trợ để người lao động đủ điều kiện xin cấp visa E-7.
Quy trình tuyển dụng áp dụng cho lao động chuyên môn(E-7)
🔗 Giới thiệu visa E-9 (lao động phổ thông)
🔗 Hệ thống EPS (Chương trình Cấp phép việc làm)
🔗 Giới thiệu visa E-7 (lao động chuyên môn)
🔗 Công cụ tự kiểm tra điều kiện tuyển dụng E-7